STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | An Thị Phượng | 7 B | TKK7-00069 | Học tốt ngữ văn 7 tập 1 | TRẦN VĂN SÁU | 26/02/2025 | 6 |
2 | Cao Thị Mai Trang | 8 B | TKK8-00011 | Bình giảng văn 8 | VŨ DƯƠNG QUỸ | 25/02/2025 | 7 |
3 | Cao Tuệ Linh | 8 A | TKK8-00030 | Phương pháp giải bài tập vật lý 8 | NGUYỄN THANH HẢI | 25/02/2025 | 7 |
4 | Đàm Phương Linh | 8 A | TKK8-00090 | Rèn kĩ năng giải toán hóa 8 | NGÔ NGỌC AN | 25/02/2025 | 7 |
5 | Đàm Phương Thảo | 6 A | TKK6-00016 | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 6 | ĐOÀN THỊNH | 27/02/2025 | 5 |
6 | Đào Đình Gia Huy | 9 C | TKDC-00189 | Việt sử giai thoại tập 3 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 21/02/2025 | 11 |
7 | Đào Thị Thảo Vân | 6 B | TKK6-00051 | Thực hành toán 6 tập 1 | QUẠHS TÚ CHƯƠNG | 27/02/2025 | 5 |
8 | Đào Tuyết Nhi | 6 A | TKK6-00031 | Luyện giải và ôn tập toán 6 tập 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 27/02/2025 | 5 |
9 | Đỗ Song Thư | 6 A | TKK6-00035 | Luyện giải và ôn tập toán 6 tập 2 | VŨ DƯƠNG THỤY | 27/02/2025 | 5 |
10 | Đỗ Thế Hồng Phúc | 7 A | TKK7-00090 | Nâng cao và phát triển toán 7 tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 26/02/2025 | 6 |
11 | Đỗ Thị Trà My | 7 A | TKK7-00031 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 7 | HUỲNH VĂN HOÀI | 26/02/2025 | 6 |
12 | Đỗ Thiện Nhân | 7 B | TKDC-00036 | Rèn luyện kĩ năng giải toán THCS | LÊ THỐNG NHẤT | 26/02/2025 | 6 |
13 | Hoàng Duy Hưng | 8 A | TKK8-00007 | Sổ tay hóa học 8 | NGÔ NGỌC AN | 25/02/2025 | 7 |
14 | Lê Hà Trang | 8 B | TKK8-00022 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 8 | NGUYỄN ĐỨC CHÍ | 25/02/2025 | 7 |
15 | Lê Hương Thảo | 7 A | TKK7-00035 | Toán nâng cao và một số chuyên đề đại số 7 | VŨ DƯƠNG THỤY | 26/02/2025 | 6 |
16 | Lê Khánh Chi | 9 B | TKDC-00031 | Rèn luyện kĩ năng giải toán THCS | LÊ THỐNG NHẤT | 24/02/2025 | 8 |
17 | Lê Thị Bảo Ngọc | 7 A | TKK7-00100 | Tư liệu sinh học 7 | LÊ NGUYÊN NGẬT | 26/02/2025 | 6 |
18 | Lê Thị Kim Ngân | 7 A | TKK7-00078 | Bài tập chọn lọc vật lý 7 | ĐOÀN NGỌC CĂN | 26/02/2025 | 6 |
19 | Lê Thị Mỹ Tâm | 6 B | TKK6-00020 | Tư liệu dạy học địa lý 6 | PHẠM THỊ SEN | 27/02/2025 | 5 |
20 | Lê Thị Thảo Linh | 9 C | TKDC-00155 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán thcs quỹ tích | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 21/02/2025 | 11 |
21 | Lê Thị Thu Huyền | 8 A | TKK8-00089 | Rèn kĩ năng giải toán hóa 8 | NGÔ NGỌC AN | 25/02/2025 | 7 |
22 | Lê Trần Anh Khoa | 9 C | TKDC-00168 | Hải Dương hành trình hội nhập và phát triển | HỨA VĂN ÂN | 21/02/2025 | 11 |
23 | Nguyễn Bá Chí Toàn | 6 A | TKK6-00050 | Tư liệu lịch sử 6 | LÊ ĐÌNH HÀ | 27/02/2025 | 5 |
24 | Nguyễn Huy Quang | 6 B | TKK6-00043 | Toán nâng cao và các chuyên đề toán 6 | VŨ DƯƠNG THỤY | 27/02/2025 | 5 |
25 | Nguyễn Khánh Hưng | 8 A | TKK8-00080 | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 8 | VŨ DƯƠNG QUỸ | 25/02/2025 | 7 |
26 | Nguyễn Lê Hưng Quý | 7 A | TKK7-00112 | Hệ thống câu hỏi đọc-hiểu văn bản ngữ văn 7 | TRẦN ĐÌNH CHUNG | 26/02/2025 | 6 |
27 | Nguyễn Minh Ngọc | 7 A | TKK7-00027 | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 7 tập 2 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 26/02/2025 | 6 |
28 | Nguyễn Minh Ngọc | 7 A | TKK7-00064 | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 7 | NGUYỄN VĂN LỘC | 26/02/2025 | 6 |
29 | Nguyễn Minh Tân | 6 B | TKK6-00030 | Luyện giải và ôn tập toán 6 tập 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 27/02/2025 | 5 |
30 | Nguyễn Minh Trang | 6 B | TKK6-00060 | Vở bài tập toán 6 tập 1 | NGUYỄN VĂN TRANG | 27/02/2025 | 5 |
31 | Nguyễn Phương Liên | 8 A | TKK8-00069 | Luyện giải và ôn tập toán 8 tập 2 | VŨ DƯƠNG QUỸ | 25/02/2025 | 7 |
32 | Nguyễn Tấn Phát | 6 A | TKK6-00078 | Bài tập trắc nghiệm vật lý 6 | NGUYỄN ANH THI | 27/02/2025 | 5 |
33 | Nguyễn Thị Phương | 7 A | TKK7-00080 | Bài tập chọn lọc vật lý 7 | ĐOÀN NGỌC CĂN | 26/02/2025 | 6 |
34 | Phạm Mai Phương | 6 A | TKK6-00054 | Tuyển tập 400 bài toán 6 | NGUYỄN ANH DŨNG | 27/02/2025 | 5 |
35 | Phạm Minh Quân | 7 B | TKK7-00094 | Bài tập lịch sử 7 | LÊ XUÂN SÁU | 26/02/2025 | 6 |
36 | Phạm Phương Linh | 8 A | TKK8-00047 | Bài tập lịch sử 8 | LÊ XUÂN SÁU | 25/02/2025 | 7 |
37 | Phạm Phương Thảo | 6 A | TKK6-00090 | Toán nâng cao hình học 6-7 | PHẠM GIA ĐỨC | 27/02/2025 | 5 |
38 | Phạm Quang Tân | 7 B | TKK7-00120 | Ôn tập đại số 7 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 26/02/2025 | 6 |
39 | Phạm Quang Tiến | 6 B | TKK6-00019 | Tư liệu dạy học địa lý 6 | PHẠM THỊ SEN | 27/02/2025 | 5 |
40 | Phạm Quang Trương | 6 B | TKK6-00089 | Bài tập chọn lọc vật lý 6 | ĐOÀN NGỌC CĂN | 27/02/2025 | 5 |
41 | Phạm Quang Tùng | 8 B | TKK8-00033 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lý 8 | NGUYỄN THANH HẢI | 25/02/2025 | 7 |
42 | Phạm Thị Bích Hậu | 9 C | TKDC-00087 | Bí quyết giỏi văn | VŨ NGỌC KHÁNH | 21/02/2025 | 11 |
43 | Phạm Văn Lâm | 9 C | TKDC-00103 | Tin học can bản | NGUYỄN VINH HIỂN | 21/02/2025 | 11 |
44 | Phí Khắc Hải | 9 C | TKK9-00089 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng vật lý 9 | NGUYỄN XUÂN THÀNH | 21/02/2025 | 11 |
45 | Phí Thị Yến Nhi | 7 B | TKK7-00057 | Toán 7 cơ bản và nâng cao tập 2 | VŨ THẾ HỰU | 26/02/2025 | 6 |
46 | Trịnh Công Văn | 8 B | TKK8-00041 | Nâng cao và phát triển toán 8 tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 25/02/2025 | 7 |
47 | Trương Đình Quân | 7 B | TKDC-00110 | Át lát giải phẫu sinh lý người | ĐÀO NHƯ PHÚ | 26/02/2025 | 6 |
48 | Trương Đình Vĩ | 8 B | TKK8-00064 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 8 đại số | VŨ HỮU BÌNH | 25/02/2025 | 7 |
49 | Trương Thị Thảo Linh | 8 A | TKK8-00052 | Toán nâng cao đại số 8 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 25/02/2025 | 7 |
50 | Vũ Đăng Quang | 7 B | TKK7-00046 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7 | HOÀNG NGỌC HƯNG | 26/02/2025 | 6 |
51 | Vũ Duy Tiến | 8 B | TKK8-00082 | Hướng dẫn làm bài và ôn tập vật lý 8 | BÙI GIA THỊNH | 25/02/2025 | 7 |
52 | Vũ Hải Linh | 9 C | TKDC-00118 | Để viết được bài văn thi đạt điểm cao | NGUYỄN QUANG NINH | 21/02/2025 | 11 |
53 | Vũ Thị Quỳnh | 6 A | TKK6-00065 | Thực hành trắc nghiệm vật lý 6 | HÀ DUYÊN TÙNG | 27/02/2025 | 5 |
54 | Vũ Trần Ngọc Sang | 6 A | TKK6-00064 | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lý 6 | NGUYỄN ĐỨC HIỆP | 27/02/2025 | 5 |
55 | Vũ Văn Nhiên | 7 B | TKDC-00059 | Nhà văn hiện đại Hải Hưng | NGUYỄN VĂN LÊ | 26/02/2025 | 6 |