STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị An | 6 B | TKK6-00004 | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 03/10/2025 | 6 |
2 | Bùi Trung Hiếu | 9 C | TKK9-00092 | Bài tập cơ bản nâng cao vật lý 9 | NGUYỄN ĐỨC HIỆP | 07/10/2025 | 2 |
3 | Bùi Văn Tú | 7 B | TKK7-00060 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 7 | TÔN THÂN | 09/10/2025 | 0 |
4 | Chu Minh Phong | 7 B | TKK7-00022 | Bồi dưỡng toán 7 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/10/2025 | 0 |
5 | Đàm Hải Hưng | 7 A | TKK7-00045 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7 | HOÀNG NGỌC HƯNG | 09/10/2025 | 0 |
6 | Đàm Phương Thảo | 7 A | TKK7-00089 | Thực hành vật lý 7 | NGUYỄN THANH HẢI | 09/10/2025 | 0 |
7 | Đặng Hà Phương | 6 A | TKK6-00043 | Toán nâng cao và các chuyên đề toán 6 | VŨ DƯƠNG THỤY | 03/10/2025 | 6 |
8 | Đặng Hữu Đạt | 6 B | TKK6-00031 | Luyện giải và ôn tập toán 6 tập 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 03/10/2025 | 6 |
9 | Đỗ Ngọc Ánh | 8 A | TKK8-00004 | Giải toán và trắc nghiệm vật lý 8 | BÙI QUANG HÂN | 08/10/2025 | 1 |
10 | Đỗ Nhật My | 6 A | TKK6-00027 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 6 | HOÀNG NGỌC HƯNG | 03/10/2025 | 6 |
11 | Đỗ Quỳnh Anh | 8 A | TKK8-00010 | Ngữ văn 8 nâng cao | NGUYỄN ĐĂNG HIỆP | 08/10/2025 | 1 |
12 | Đỗ Thế Đức Phát | 6 C | TKK6-00100 | 155 bài văn chọn lọc 6 | TẠ THANH SƠN | 03/10/2025 | 6 |
13 | Đoàn Bảo Ngọc | 6 A | TKK6-00009 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 6 | TÔN THÂN | 03/10/2025 | 6 |
14 | Đoàn Minh Hưng | 9 C | TKK9-00020 | Bài tập trắc nghiệm vật lý 9 | NGÔ PHƯỚC ĐỨC | 07/10/2025 | 2 |
15 | Hoàng Minh Quân | 6 C | TKK6-00044 | Bài tập trắc nghiệm vật lý 6 | NGUYỄN ANH THI | 03/10/2025 | 6 |
16 | Hoàng Văn Tâm | 7 B | TKK7-00030 | Hướng dẫn làm bài tập và ôn tập vật lý 7 | NGUYỄN ĐỨC THÂM | 09/10/2025 | 0 |
17 | Hồng Đức Minh | 6 A | TKK6-00012 | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng anh 6 | NGUYỄN THỊ CHI | 03/10/2025 | 6 |
18 | Lê Đức Lâm | 9 C | TKK9-00032 | Bài tập sinh học 9 | TRẦN HỒNG HẢI | 07/10/2025 | 2 |
19 | Lê Gia Huy | 9 C | TKK9-00031 | Để học tốt vật lý 9 | TRƯƠNG THỌ LƯƠNG | 07/10/2025 | 2 |
20 | Lê Khánh Linh | 7 A | TKK7-00091 | Thực hành vật lý 7 | HUỲNH CÔNG MINH | 09/10/2025 | 0 |
21 | Lê Phú Cường | 8 B | TKK8-00090 | Rèn kĩ năng giải toán hóa 8 | NGÔ NGỌC AN | 08/10/2025 | 1 |
22 | Lê Quang Việt | 7 B | TKK7-00029 | Hướng dẫn làm bài tập và ôn tập vật lý 7 | NGUYỄN ĐỨC THÂM | 09/10/2025 | 0 |
23 | Lê Quang Việt | 7 B | TKK7-00055 | Toán 7 cơ bản và nâng cao tập 1 | VŨ THẾ HỰU | 09/10/2025 | 0 |
24 | Lê Quý Phát | 6 C | TKK6-00066 | Bài tập thực hành vật lý 6 | NGUYỄN HÙNG MÃNH | 03/10/2025 | 6 |
25 | Lê Thành Danh | 8 A | TKK8-00020 | 500 bài tập vật lý 8 | NGUYỄN THANH HẢI | 08/10/2025 | 1 |
26 | Lê Thị Ánh Nguyệt | 6 A | TKK6-00020 | Tư liệu dạy học địa lý 6 | PHẠM THỊ SEN | 03/10/2025 | 6 |
27 | Lương Thị Quỳnh Anh | 6 B | TKK6-00045 | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 03/10/2025 | 6 |
28 | Mai Nguyễn Thị Minh Anh | 8 A | TKK8-00007 | Sổ tay hóa học 8 | NGÔ NGỌC AN | 08/10/2025 | 1 |
29 | Nguyễn Hải Châu | 8 B | TKK8-00101 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lý 8 | NGUYỄN THANH HẢI | 08/10/2025 | 1 |
30 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | 8 B | TKK8-00089 | Rèn kĩ năng giải toán hóa 8 | NGÔ NGỌC AN | 08/10/2025 | 1 |
31 | Nguyễn Huy Quang | 7 B | TKK7-00011 | Ôn tập và tự kiểm tra đánh giá toán 7 | BÙI GIA THỊNH | 09/10/2025 | 0 |
32 | Nguyễn Mạnh Nghĩa | 6 A | TKK6-00007 | Bồi dưỡng vật lý 6 | ĐOÀN VĂN PHÚC | 03/10/2025 | 6 |
33 | Nguyễn Minh Tân | 7 B | TKK7-00007 | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 7 | TRẦN KIÊN | 09/10/2025 | 0 |
34 | Nguyễn Minh Trang | 7 B | TKK7-00033 | Ôn tập ngữ văn 7 | NGUYỄN VĂN LONG | 09/10/2025 | 0 |
35 | Nguyễn Phạm Gia Bảo | 8 A | TKK8-00025 | Bài tập chọn lọc hóa học 8 | ĐỖ THỊ LÂN | 08/10/2025 | 1 |
36 | Nguyễn Thị Ninh Anh | 6 B | TKK6-00016 | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 6 | ĐOÀN THỊNH | 03/10/2025 | 6 |
37 | Nguyễn Tiến Dương | 9 C | TKK9-00001 | Những bài văn mẫu lớp 9 | TẠ ĐỨC HIỀN | 07/10/2025 | 2 |
38 | Nguyễn Xuân An | 9 C | TKK9-00007 | Bồi dưỡng lý thuyết và bài tập sinh 9 | NGUYỄN VĂN SANG | 07/10/2025 | 2 |
39 | Phạm Công Quốc Bảo | 8 A | TKK8-00099 | 250 bài tập hóa học 8 | NGUYỄN THỊ NGỌC MINH | 08/10/2025 | 1 |
40 | Phạm Hải Băng | 8 A | TKDC-00010 | Con mắt thơ | ĐỖ LAI THUÝ | 08/10/2025 | 1 |
41 | Phạm Hữu Trường Giang | 6 B | TKK6-00070 | Toán nâng cao và phát triển lớp 6 tập 2 | VÕ ĐẠI MAU | 03/10/2025 | 6 |
42 | Phạm Kiều My | 6 A | TKK6-00014 | Bài tập thực hành vật lý 6 | NGUYỄN HÙNG MÃNH | 03/10/2025 | 6 |
43 | Phạm Mai Chi | 8 A | TKK8-00027 | Bài tập chọn lọc vật lý 8 | ĐOÀN NGỌC CĂN | 08/10/2025 | 1 |
44 | Phạm Mai Phương | 7 A | TKK7-00085 | Giải toán trên máy casio F500 | NGUYỄN TRƯỜNG CHẤN | 09/10/2025 | 0 |
45 | Phạm Minh Anh | 6 B | TKK6-00052 | Kiểm tra đánh giá kết quả học tập lịch sử 6 | VŨ NGỌC ANH | 03/10/2025 | 6 |
46 | Phạm Phú Nghĩa | 6 C | TKK6-00091 | Vở bài tập lịch sử 6 | LÊ XUÂN SÁU | 03/10/2025 | 6 |
47 | Phạm Phương Thảo | 7 A | TKK7-00083 | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài tập hình học 7 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 09/10/2025 | 0 |
48 | Phạm Phương Thảo | 7 A | TKK7-00083 | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài tập hình học 7 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 09/10/2025 | 0 |
49 | Phạm Quang Gia Huy | 7 A | TKK7-00075 | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu van bản ngữ văn 7 | TRẦN ĐÌNH CHUNG | 09/10/2025 | 0 |
50 | Phạm Quang Tiến | 7 B | TKK7-00080 | Bài tập chọn lọc vật lý 7 | ĐOÀN NGỌC CĂN | 09/10/2025 | 0 |
51 | Phạm Thị Thu Hà | 6 B | TKK6-00081 | Luyện tập toán 6 | NGUYỄN BÁ HÒA | 03/10/2025 | 6 |
52 | Phạm Thị Thu Nguyệt | 6 A | TKK6-00089 | Bài tập chọn lọc vật lý 6 | ĐOÀN NGỌC CĂN | 03/10/2025 | 6 |
53 | Phạm Thị Vân Anh | 8 A | TKK8-00030 | Phương pháp giải bài tập vật lý 8 | NGUYỄN THANH HẢI | 08/10/2025 | 1 |
54 | Phạm Trung Hiếu | 9 C | TKK9-00078 | Bài tập nâng cao hóa học 9 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 07/10/2025 | 2 |
55 | Phí Phương Anh | 8 B | TKK8-00068 | Luyện giải và ôn tập toán 8 tập 2 | VŨ DƯƠNG QUỸ | 08/10/2025 | 1 |
56 | Phí Thị Phương Anh | 8 B | TKK8-00028 | Bài tập chọn lọc vật lý 8 | ĐOÀN NGỌC CĂN | 08/10/2025 | 1 |
57 | Phí Xuân Hiếu | 7 A | TKK7-00100 | Tư liệu sinh học 7 | LÊ NGUYÊN NGẬT | 09/10/2025 | 0 |
58 | Tạ Hà Anh | 8 B | TKK8-00064 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 8 đại số | VŨ HỮU BÌNH | 08/10/2025 | 1 |
59 | Trịnh Anh Kiệt | 9 C | TKK9-00064 | Tự kiểm tra đánh giá toán 9 hình học | VŨ HOÀNG LÂM | 07/10/2025 | 2 |
60 | Trịnh Văn Hải Đăng | 9 C | TKK9-00089 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng vật lý 9 | NGUYỄN XUÂN THÀNH | 07/10/2025 | 2 |
61 | Trương Minh Ngọc | 6 C | TKK6-00098 | Thiết kế hệ thống câu hỏi ngữ văn 6 | TRẦN ĐÌNH CHUNG | 03/10/2025 | 6 |
62 | Trương Tuấn Kiệt | 7 A | TKK7-00066 | Những bài văn mẫu 7 tập 1 | TRẦN THỊ THÌN | 09/10/2025 | 0 |
63 | Vũ Đình Thành Đạt | 6 B | TKK6-00084 | Nâng cao và phát triển toán 6 tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 03/10/2025 | 6 |
64 | Vũ Hữu Nhân | 6 A | TKK6-00015 | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 6 | ĐOÀN THỊNH | 03/10/2025 | 6 |
65 | Vũ Quỳnh Anh | 8 B | TKK8-00066 | Luyện giải và ôn tập toán 8 tập 1 | VŨ DƯƠNG QUỸ | 08/10/2025 | 1 |
66 | Vũ Thế Minh | 7 A | TKK7-00105 | Ôn tập hình học 7 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 09/10/2025 | 0 |
67 | Vũ Thị Bích Ngọc | 6 A | TKK6-00011 | Tư liệu lịch sử 6 | LÊ ĐÌNH HÀ | 03/10/2025 | 6 |
68 | Vũ Thị Nga | 6 C | TKK6-00090 | Toán nâng cao hình học 6-7 | PHẠM GIA ĐỨC | 03/10/2025 | 6 |
69 | Vũ Thị Quỳnh | 7 A | TKK7-00027 | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 7 tập 2 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 09/10/2025 | 0 |
70 | Vũ Tiến Đạt | 9 C | TKK9-00027 | 670 câu trắc nghiệm tiếng anh 9 | THẢO NGUYÊN | 07/10/2025 | 2 |
71 | Vũ Trần Ngọc Sang | 7 A | TKK7-00113 | Học tốt ngữ văn 7 tập 2 | TRẦN VĂN SÁU | 09/10/2025 | 0 |