Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
NVK6-00049
| HOÀNG NGỌC DIỆP | Thiết kế bài giảng toán 6 tập 1 | ĐHQG | H. | 2002 | 51 | 30000 |
2 |
NVK6-00050
| HOÀNG NGỌC DIỆP | Thiết kế bài giảng toán 6 tập 2 | ĐHQG | H. | 2002 | 51 | 35000 |
3 |
NVK6-00051
| HOÀNG NGỌC DIỆP | Thiết kế bài giảng toán 6 tập 2 | ĐHQG | H. | 2002 | 51 | 35000 |
4 |
NVK6-00052
| HOÀNG NGỌC DIỆP | Thiết kế bài giảng toán 6 tập 2 | ĐHQG | H. | 2002 | 51 | 35000 |
5 |
NVK6-00053
| TRỊNH CHIÊU HÀ | Thiết kế bài giảng công nghệ 6 | ĐHQG | H. | 2002 | 6 | 25000 |
6 |
NVK6-00054
| NGUYỄN THỊ THẠCH | Thiết kế bài giảng lịch sử 6 | ĐHQG | H. | 2002 | 9 | 20000 |
7 |
NVK6-00055
| NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG | Thiết kế bài giảng ngữ văn 6 quyển 2 | ĐHQG | H. | 2002 | 8V | 35000 |
8 |
NVK6-00056
| NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG | Thiết kế bài giảng ngữ văn 6 quyển 2 | ĐHQG | H. | 2002 | 8V | 35000 |
9 |
NVK6-00057
| NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG | Thiết kế bài giảng ngữ văn 6 quyển 2 | ĐHQG | H. | 2002 | 8V | 35000 |
10 |
NVK6-00058
| NGÔ TRẦN ÁI | Đề kiểm tra học kì lớp 6 cấp THCS | GD | H. | 2007 | 4N | 11500 |
|