Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SGK6-00012
| BÙI MẠNH TÙNG | Ngữ văn 6.T2 | GD. | H. | 2021 | 20000 | 8V |
2 |
SGK6-00013
| BÙI MẠNH TÙNG | Ngữ văn 6.T2 | GD. | H. | 2021 | 20000 | 8V |
3 |
SGK6-00014
| BÙI MẠNH TÙNG | Ngữ văn 6.T2 | GD. | H. | 2021 | 20000 | 8V |
4 |
SGK6-00015
| BÙI MẠNH TÙNG | Ngữ văn 6.T2 | GD. | H. | 2021 | 20000 | 8V |
5 |
SGK6-00016
| BÙI MẠNH TÙNG | Bài tập Ngữ văn 6.T2 | GD. | H. | 2021 | 14000 | 8V |
6 |
SGK6-00017
| BÙI MẠNH TÙNG | Bài tập Ngữ văn 6.T2 | GD. | H. | 2021 | 14000 | 8V |
7 |
SGK6-00018
| BÙI MẠNH TÙNG | Bài tập Ngữ văn 6.T2 | GD. | H. | 2021 | 14000 | 8V |
8 |
SGK6-00033
| ĐÀO NGỌC HÙNG | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 | GD. | H. | 2021 | 14000 | 55(09) |
9 |
SGK6-00034
| ĐÀO NGỌC HÙNG | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 | GD. | H. | 2021 | 14000 | 55(09) |
10 |
SGK6-00035
| ĐÀO NGỌC HÙNG | Bài tập Lịch sử và Địa lý 6 | GD. | H. | 2021 | 14000 | 55(09) |
|