| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Tạp chí lao động và công đoàn
|
1
|
0
|
| 2 |
Vật lý tuổi trẻ
|
5
|
100000
|
| 3 |
Toán tuổi thơ
|
10
|
200000
|
| 4 |
Sách tham khảo 7 mới
|
14
|
618000
|
| 5 |
Văn học tuổi trẻ
|
18
|
250000
|
| 6 |
Sách tham khảo 6 mới
|
24
|
1050000
|
| 7 |
Sách và thư viện thiết bị giáo dục
|
30
|
266000
|
| 8 |
Thiết bị giáo dục
|
34
|
832000
|
| 9 |
Sách nghiệp vụ 9 mới
|
41
|
1710000
|
| 10 |
Sách nghiệp vụ 7 mới
|
63
|
2215000
|
| 11 |
Tạp chí giáo dục
|
71
|
1768500
|
| 12 |
SÁCH NGHIỆP VỤ 8 MỚI
|
82
|
2290000
|
| 13 |
Sách nghiệp vụ 6 mới
|
89
|
3448000
|
| 14 |
Toán học tuổi trẻ
|
107
|
1232500
|
| 15 |
Sách tham khảo khối 6
|
113
|
1527100
|
| 16 |
Sách tham khảo khối 8
|
126
|
2334000
|
| 17 |
Sách giáo khoa 7 mới
|
130
|
2230000
|
| 18 |
Sách giáo khoa 8 mới
|
138
|
2635000
|
| 19 |
Sách nghiệp vụ khối 7
|
146
|
2264300
|
| 20 |
Sách tham khảo khối 7
|
157
|
2465802
|
| 21 |
Sách nghiệp vụ khối 8
|
158
|
2615400
|
| 22 |
Sách tham khảo khối 9
|
159
|
3316500
|
| 23 |
Sách giáo khoa 9 mới
|
165
|
1995000
|
| 24 |
Sách nghiệp vụ khối 9
|
171
|
3032200
|
| 25 |
Sách giáo khoa K9
|
186
|
1497681
|
| 26 |
Sách giáo khoa 6 mới
|
206
|
3971000
|
| 27 |
Sách giáo khoa K7
|
221
|
1644500
|
| 28 |
Sách giáo khoa K8
|
224
|
1830400
|
| 29 |
Sách nghiệp vụ dùng chung
|
248
|
3481700
|
| 30 |
tạp chí
|
422
|
7685500
|
| 31 |
Sách tham khảo dùng chung
|
902
|
26439325
|
| |
TỔNG
|
4461
|
86945408
|