STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Tạp chí lao động và công đoàn
|
2
|
0
|
2 |
Vật lý tuổi trẻ
|
14
|
260000
|
3 |
Toán tuổi thơ
|
20
|
400000
|
4 |
Sách tham khảo 7 mới
|
28
|
1236000
|
5 |
Văn học tuổi trẻ
|
36
|
500000
|
6 |
Sách tham khảo 6 mới
|
48
|
2100000
|
7 |
Sách và thư viện thiết bị giáo dục
|
60
|
532000
|
8 |
Thiết bị giáo dục
|
70
|
1714000
|
9 |
Sách nghiệp vụ 9 mới
|
82
|
3420000
|
10 |
Sách nghiệp vụ 7 mới
|
126
|
4430000
|
11 |
SÁCH NGHIỆP VỤ 8 MỚI
|
164
|
4580000
|
12 |
Tạp chí giáo dục
|
168
|
4135000
|
13 |
Sách nghiệp vụ 6 mới
|
178
|
6896000
|
14 |
Sách tham khảo khối 6
|
240
|
3332200
|
15 |
Sách giáo khoa 7 mới
|
260
|
4460000
|
16 |
Toán học tuổi trẻ
|
264
|
3090000
|
17 |
Sách giáo khoa 8 mới
|
276
|
5270000
|
18 |
Sách tham khảo khối 8
|
276
|
5182800
|
19 |
Sách nghiệp vụ khối 6
|
280
|
3832200
|
20 |
Sách nghiệp vụ khối 7
|
314
|
4686400
|
21 |
Sách tham khảo khối 7
|
324
|
5080204
|
22 |
Sách nghiệp vụ khối 8
|
328
|
5360200
|
23 |
Sách giáo khoa 9 mới
|
330
|
3990000
|
24 |
Sách nghiệp vụ khối 9
|
358
|
6228400
|
25 |
Sách tham khảo khối 9
|
362
|
7597400
|
26 |
Sách giáo khoa 6 mới
|
412
|
7942000
|
27 |
Sách giáo khoa K7
|
500
|
3696600
|
28 |
Sách giáo khoa K8
|
530
|
4376400
|
29 |
Sách giáo khoa K6
|
538
|
3521300
|
30 |
Sách giáo khoa K9
|
560
|
4425816
|
31 |
Sách nghiệp vụ dùng chung
|
644
|
7628600
|
32 |
tạp chí
|
1014
|
17747000
|
33 |
Sách tham khảo dùng chung
|
2356
|
64510450
|
|
TỔNG
|
11162
|
202160970
|